1.Khái niệm

    Tiền đình là một phần của hệ thần kinh nằm phía sau ốc tai (hai bên), đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng cho cơ thể, giúp điều khiển tư thế, điệu bộ, kết hợp với các bộ phận như thân, đầu, tay, chân, mắt,… khi cử động. Còn dây thần kinh số 8 bắt đầu từ cầu não, vào xương đá và đi qua lỗ ống tai trong. Đây là đường truyền dẫn thông tin điều khiển hệ thống tiền đình giữ thăng bằng cho cơ thể.

    Rối loạn tiền đình thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên và người cao tuổi do sự suy giảm chức năng của các cơ quan tiếp nhận thông tin và cảm giác. Tuy nhiên, do một số yếu tố như lối sống, chế độ sinh hoạt, công việc và môi trường mà tình trạng rối loạn tiền đình ở người trẻ đang ngày càng gia tăng trong những năm gần đây

    Hệ thống tiền đình gồm:

    • Tai trong : ghi nhận chuyển động đầu, trọng lực và vị trí.
    • Dây thần kinh tiền đình (thần kinh số VIII): truyền tín hiệu từ tai trong đến não.
    • Não bộ (tiểu não và thân não): xử lý và phản hồi lại tín hiệu giúp giữ thăng bằng.

    2. Phân loại

    Rối loạn tiền đình được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí tổn thương của hệ thống tiền đình, chia thành hai loại chính:

    2.1. Rối loạn tiền đình ngoại biên:

    • Vị trí tổn thương: Xảy ra ở tai trong hoặc dây thần kinh tiền đình (dây thần kinh số VIII).
    • Đặc điểm:
      • Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và rầm rộ.
      • Chóng mặt thường có cảm giác xoay tròn rõ rệt (chóng mặt hệ thống).
      • Mất thăng bằng thường nặng nề, có thể không đứng vững.
      • Các triệu chứng kèm theo thường gặp là buồn nôn, nôn, ù tai, giảm thính lực.
      • Ít liên quan đến các triệu chứng thần kinh trung ương khác.
    • Nguyên nhân thường gặp:
      • Chóng mặt kịch phát tư thế lành tính (BPPV): Do sỏi canxi trong ống bán khuyên.
      • Bệnh Meniere: Do tăng áp lực nội dịch trong tai trong, gây chóng mặt, ù tai, nghe kém.
      • Viêm thần kinh tiền đình: Do virus tấn công dây thần kinh tiền đình.
      • Viêm mê nhĩ: Viêm nhiễm ở mê đạo tai trong.
      • Chấn thương: Vỡ xương đá.
      • Ngộ độc thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương tiền đình.

    2.2. Rối loạn tiền đình trung ương:

    • Vị trí tổn thương: Xảy ra ở các nhân tiền đình trong thân não hoặc các đường dẫn truyền thần kinh từ tiền đình đến não bộ (ví dụ như tiểu não).
    • Đặc điểm:
      • Triệu chứng thường không rầm rộ như ngoại biên, có thể diễn tiến từ từ.
      • Chóng mặt có thể không rõ ràng kiểu xoay tròn, thường là cảm giác bồng bềnh, choáng váng (chóng mặt không hệ thống).
      • Mất thăng bằng thường kèm theo các dấu hiệu thần kinh trung ương khác.
      • Ù tai và giảm thính lực ít gặp hơn so với rối loạn tiền đình ngoại biên.
    • Nguyên nhân thường gặp:
      • Thiếu máu não hệ sống nền: Do xơ vữa động mạch, hạ huyết áp.
      • Tai biến mạch máu não (đột quỵ): Nhồi máu hoặc xuất huyết ở vùng thân não hoặc tiểu não.
      • Chấn thương sọ não.
      • Đa xơ cứng.
      • U não vùng tiểu não hoặc thân não.
      • Viêm não, màng não.
      • Migraine nền.

    3. Chẩn đoán

    Chẩn đoán rối loạn tiền đình đòi hỏi sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt:

    • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, tần suất, các yếu tố khởi phát và tiền sử các bệnh lý khác.
    • Khám lâm sàng:
      • Khám thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh, bao gồm thăng bằng, phối hợp vận động và chức năng các dây thần kinh sọ.
      • Khám tai mũi họng: Kiểm tra tai để phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bất thường khác.
      • Nghiệm pháp tiền đình: để đánh giá chức năng tiền đình và thăng bằng.
    • Các xét nghiệm chuyên biệt:
      • Đo điện nhãn đồ: Ghi lại chuyển động mắt để đánh giá chức năng tiền đình.
      • Nghiệm pháp ghế xoay: Đánh giá phản xạ tiền đình mắt (khi bệnh nhân ngồi trên ghế xoay.
      • Nghiệm pháp điện thế gợi thính giác thân: Đánh giá chức năng của dây thần kinh thính giác và thân não, có thể giúp phát hiện u dây thần kinh tiền đình.
      • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não và tai trong: Được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân trung ương như u não, đa xơ cứng hoặc các bất thường cấu trúc ở tai trong.
      • Xét nghiệm thính lực đồ: Đánh giá thính lực, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp ù tai hoặc nghe kém.
      • Nghiệm pháp caloric: Kích thích ống tai bằng nước ấm hoặc lạnh để đánh giá phản ứng của hệ thống tiền đình.

    4. Điều trị

    Mục tiêu của điều trị rối loạn tiền đình là giảm triệu chứng, điều trị nguyên nhân (nếu có) và phục hồi chức năng tiền đình. Các phương pháp điều trị bao gồm:

    • Điều trị nguyên nhân:
      • BPPV: Thực hiện các nghiệm pháp tái định vị ống bán khuyên để đưa các tinh thể otolith trở lại vị trí bình thường.
      • Viêm dây thần kinh tiền đình: Thường điều trị triệu chứng bằng thuốc chống chóng mặt, thuốc kháng histamine, tăng tuần hoàn máu. Phục hồi chức năng tiền đình đóng vai trò quan trọng.
      • Bệnh Meniere: Điều trị bao gồm thay đổi lối sống (giảm muối, caffeine, rượu), thuốc lợi tiểu, thuốc chống chóng mặt và trong một số trường hợp có thể cần tiêm thuốc vào tai giữa hoặc phẫu thuật.
      • U dây thần kinh tiền đình: Thường cần phẫu thuật hoặc xạ trị để loại bỏ hoặc kiểm soát sự phát triển của khối u.
      • Rối loạn tiền đình trung ương: Điều trị tập trung vào quản lý bệnh nền (ví dụ: điều trị đột quỵ, đa xơ cứng) và giảm triệu chứng.
    • Điều trị triệu chứng:
      • Thuốc chống chóng mặt và buồn nôn: nhóm antihistamine, nhóm anticholinergic
      • Thuốc an thần: nhóm Benzodiazepines có thể được sử dụng để giảm lo lắng liên quan đến các triệu chứng.
      • Thuốc tăng tuần hoán máu não: Cải thiện lưu lượng máu đến não và tai trong, hỗ trợ chức năng của hệ thống tiền đình
    • Phục hồi chức năng tiền đình

    Chương trình tập luyện đặc biệt được thiết kế để giúp não bộ thích nghi và bù trừ cho sự suy giảm chức năng tiền đình. Các bài tập thường bao gồm:

    • Bài tập mắt: Luyện tập kiểm soát chuyển động mắt.
    • Bài tập đầu và thân: Luyện tập các cử động đầu và thân khác nhau.
    • Bài tập thăng bằng: Luyện tập đứng và đi trong các điều kiện khác nhau.
    • Thay đổi lối sống:
      • Tránh các yếu tố kích thích: Hạn chế caffeine, rượu, thuốc lá và các yếu tố có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng.
      • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm tăng các triệu chứng.
      • Giảm căng thẳng: Stress và lo âu có thể làm nặng thêm rối loạn tiền đình.
      • Uống đủ nước: Đảm bảo cơ thể đủ nước.
      • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, đủ chất.

    5. Biến chứng

    Các biến chứng có thể xảy ra nếu không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả bao gồm:

    • Tăng nguy cơ té ngã và chấn thương.
    • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, công việc và các hoạt động xã hội.
    • Lo lắng, trầm cảm và các vấn đề tâm lý khác do các triệu chứng kéo dài và khó chịu.

    6. Phòng ngừa

    Không phải tất cả các nguyên nhân gây rối loạn tiền đình đều có thể phòng ngừa được. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh:

    • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng.
    • Tránh các chất kích thích: Hạn chế rượu, caffeine và thuốc lá.
    • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền: Điều trị kịp thời các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và các bệnh tim mạch.
    • Tránh các tác động mạnh vào đầu: Sử dụng đồ bảo hộ khi tham gia các hoạt động có nguy cơ chấn thương đầu.
    • Thực hiện các bài tập tăng cường thăng bằng: Đặc biệt ở người lớn tuổi.

    Tóm lại, rối loạn tiền đình là một hội chứng phức tạp với nhiều nguyên nhân và biểu hiện khác nhau. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị toàn diện, bao gồm điều trị nguyên nhân, giảm triệu chứng và phục hồi chức năng, là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn nghi ngờ mình có các triệu chứng của rối loạn tiền đình, hãy đến các Bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.

    Write your comment Here