1. Hệ miễn dịch là gì?
Hệ miễn dịch là mạng lưới phức tạp gồm tế bào, mô, cơ quan và phân tử có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, tế bào ung thư và thậm chí là độc tố nội sinh. Hệ miễn dịch hoạt động như một hệ thống giám sát sinh học 24/7, phát hiện – phân loại – và tiêu diệt các mối nguy cho cơ thể.
Gồm 2 loại miễn dịch:
Đặc điểm | Vai trò | |
Miễn dịch bẩm sinh (tự nhiên) | Phản ứng tức thời, không đặc hiệu | Rào chắn đầu tiên, gồm da, niêm mạc, đại thực bào, bạch cầu trung tính |
Miễn dịch thích ứng | Đặc hiệu, có trí nhớ miễn dịch (cần phải có sự tiếp xúc trước với kháng nguyên để có đầy đủ hiệu quả và cần thời gian để phát triển sau tiếp xúc ban đầu với một yếu tố xâm nhập mới) | Tế bào B, T, tạo kháng thể, ghi nhớ mầm bệnh để phản ứng nhanh lần sau |
2. Kháng thể là gì?
Kháng thể (Immunoglobulin – Ig) là protein đặc hiệu do tế bào B biệt hóa thành tương bào tiết ra
🔍 Chức năng: Nhận diện – gắn kết – trung hòa kháng nguyên (virus, vi khuẩn, độc tố…), kích hoạt các cơ chế miễn dịch khác như thực bào, hoạt hóa bổ thể.
3. Các loại kháng thể và vai trò trong miễn dịch

Loại Ig | Tỉ lệ | Vai trò chính |
IgG | ~80% | Bảo vệ dài hạn, qua nhau thai, trí nhớ miễn dịch |
IgA | 10–15% | Bảo vệ niêm mạc: ruột, hô hấp, nước mắt, sữa mẹ |
IgM | 6% | Kháng thể xuất hiện đầu tiên khi nhiễm mới |
IgD | <1% | Vai trò kích hoạt tế bào B chưa trưởng thành |
IgE | ~0.02% | Phản ứng dị ứng, chống ký sinh trùng |
4. Vai trò cốt lõi của kháng thể trong hệ miễn dịch
🎯 Nhận diện và trung hòa kháng nguyên
→ Gắn đặc hiệu lên virus, vi khuẩn, độc tố → vô hiệu hóa
⚔️ Gây opsonin hóa
→ Đánh dấu “kẻ thù” để đại thực bào tiêu diệt dễ dàng hơn
💣 Hoạt hóa bổ thể
→ Tạo lỗ thủng trên màng tế bào vi khuẩn → tiêu diệt nhanh
🧠 Ghi nhớ miễn dịch
→ Sau nhiễm bệnh/lần tiêm vắc-xin đầu tiên, kháng thể sẽ giúp cơ thể “nhớ” mầm bệnh → phản ứng nhanh hơn nếu tái xâm nhập
Kháng thể là vũ khí sinh học chính xác cao của hệ miễn dịch, giúp phát hiện – nhớ – và tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là sự phối hợp hoàn hảo giữa phòng thủ bẩm sinh và trí nhớ miễn dịch đặc hiệu, trong đó kháng thể giữ vai trò trung tâm.
👉 Nếu hệ miễn dịch là “quân đội quốc phòng” của cơ thể, thì kháng thể chính là lực lượng đặc nhiệm tinh nhuệ nhất, giúp bảo vệ bạn khỏi kẻ thù vô hình mỗi ngày.

Dưới đây là bảng phân loại các bệnh được chỉ định điều trị bằng IVIG, chia thành 2 nhóm lớn: Liệu pháp thay thế miễn dịch và Liệu pháp điều hòa miễn dịch. Bảng trình bày rõ ràng, dễ hiểu, có ví dụ cụ thể giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng lâm sàng 👨⚕️📚
📊 CÁC BỆNH LÝ LIÊN QUAN HỆ MIỄN DỊCH
PHÂN LOẠI | ĐẶC ĐIỂM CHÍNH | CÁC BỆNH LÝ TIÊU BIỂU |
🧬 1. LIỆU PHÁP THAY THẾ MIỄN DỊCH | Bổ sung IgG cho người thiếu kháng thể, ngăn nhiễm trùng tái phát | 🔹 PID (Suy giảm miễn dịch nguyên phát) – XLA (thiếu gammaglobulin liên kết X) – CVID (suy giảm miễn dịch biến đổi phổ biến) – SCID (suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng) – Hội chứng tăng IgM 🔹 SID (Suy giảm miễn dịch thứ phát) – Sau hóa trị, xạ trị, cấy ghép tủy – Đa u tủy (MM) – Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) – Sau ghép tủy xương – Suy miễn dịch do thuốc (rituximab, ức chế miễn dịch dài hạn) |
🧠 2. LIỆU PHÁP ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH | Ổn định phản ứng miễn dịch quá mức, ức chế tự kháng thể | 🔹 Thần kinh – Hội chứng Guillain-Barré (GBS) – CIDP (viêm đa dây thần kinh mạn tính mất myelin) – MMN (bệnh thần kinh vận động đa ổ) 🔹 Huyết học – ITP (giảm tiểu cầu miễn dịch nguyên phát) 🔹 Tim mạch/Nhi – Bệnh Kawasaki (viêm mạch máu ở trẻ) 🔹 Da liễu – Tự miễn – Viêm da cơ (DM) – Pemphigus 🔹 COVID-19 và biến chứng miễn dịch – Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) – Tình trạng giảm tiểu cầu – huyết khối sau tiêm vắc-xin 🔹 Tay chân miệng độ 2b – Có biến chứng thần kinh nặng (theo Bộ Y tế) 🔹Sởi |
👉 Việc chỉ định IVIG căn cứ vào triệu chứng lâm sàng và nguy cơ nhiễm trùng hoặc tự miễn,… và phải tuân thủ phác đồ, liều lượng theo chỉ định của Bác sỹ và phác đồ điều trị Bộ Y tế khuyến cáo.

0 comment