1. Khái niệm về Vitamin K2
Vitamin K là một nhóm các vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình đông máu và chuyển hóa canxi.
Nhóm này gồm hai dạng chính:
- Vitamin K1 (phylloquinone): có nhiều trong các loại rau xanh (như cải bó xôi, bông cải xanh, cải xoăn).
- Vitamin K2 (menaquinone): được tạo ra bởi vi khuẩn đường ruột và có nhiều trong thực phẩm lên men (natto, phô mai, thịt, trứng…).
Trong đó, Vitamin K2 có cấu trúc đặc biệt với chuỗi isoprenoid khác nhau, được ký hiệu là MK-n, trong đó n thể hiện số lượng đơn vị isoprenoid trong chuỗi bên (ví dụ: MK-4, MK-7, MK-9…).
2. Các dạng tồn tại của Vitamin K2
Vitamin K2 có nhiều dạng, nhưng quan trọng nhất về mặt sinh học là:
🔹 MK-4 (Menaquinone-4)
- Nguồn gốc: có trong thịt, trứng, sữa và bơ.
- Đặc điểm: tan trong chất béo, có thời gian bán hủy ngắn (khoảng vài giờ).
- Vai trò: được chứng minh là có tác dụng ức chế tế bào ung thư, bảo vệ thần kinh, cải thiện chức năng sinh sản nam, và tham gia chuyển hóa canxi ở mô mềm.
- Cơ chế: MK-4 kích hoạt protein osteocalcin và matrix Gla protein (MGP), giúp vận chuyển canxi đến xương và ngăn ngừa lắng đọng canxi ở mạch máu.
🔹 MK-7 (Menaquinone-7)
- Nguồn gốc: chủ yếu trong thực phẩm lên men, đặc biệt là natto (đậu tương lên men kiểu Nhật).
- Đặc điểm: có thời gian bán hủy dài hơn nhiều (lên đến 72 giờ), nên hiệu quả sinh học cao và ổn định hơn MK-4.
- Vai trò nổi bật:
- Giúp duy trì mật độ xương, tăng độ dẻo dai.
- Giảm vôi hóa động mạch, bảo vệ tim mạch.
- Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng tế bào, chống stress oxy hóa.
🔹 Các dạng khác (MK-8, MK-9, MK-10, MK-11…)
- Nguồn: trong các loại phô mai lâu năm, sản phẩm lên men tự nhiên.
- Vai trò: vẫn còn đang được nghiên cứu, nhưng có vẻ giúp bổ sung tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tim mạch lâu dài.
3. Vai trò sinh học và công dụng của Vitamin K2
Vitamin K2 hoạt động như “người điều phối” thông minh, hướng canxi đến đúng nơi cần đến (xương, răng) và ngăn canxi đi sai chỗ (thành mạch, mô mềm).
A. Đối với xương khớp
- Kích hoạt Osteocalcin – protein giúp gắn canxi vào khung xương.
- Phối hợp cùng Vitamin D3: D3 giúp hấp thu canxi, còn K2 giúp đưa canxi vào xương.
👉 Thiếu K2 dù có bổ sung canxi và D3 vẫn dễ vôi hóa mạch máu hoặc loãng xương.
B. Đối với tim mạch
- Kích hoạt MGP (Matrix Gla Protein) – chất ngăn ngừa vôi hóa động mạch.
- Giúp giảm xơ vữa mạch, tăng đàn hồi thành mạch, giảm nguy cơ tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim.
C. Đối với não bộ và hệ thần kinh
- K2 (đặc biệt MK-4) bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxy hóa,
- Có vai trò tiềm năng trong phòng ngừa Alzheimer và Parkinson.
D. Đối với da và chống lão hóa
- Hạn chế vôi hóa sợi elastin, giúp da săn chắc, ít nhăn.
- K2 được xem là “vitamin trẻ hóa” của da và mạch máu.
E. Đối với sức khỏe phụ nữ
- Giúp phụ nữ sau mãn kinh giảm loãng xương, gãy xương hông.
- Hỗ trợ chuyển hóa hormone, có lợi cho sức khỏe sinh sản và làn da.
4. Tương tác và phối hợp tối ưu
| Thành phần | Tác dụng khi phối hợp với K2 |
| Vitamin D3 | Cặp đôi “hoàn hảo” trong hấp thu và định hướng canxi. |
| Canxi | Cần K2 để được gắn đúng vị trí vào xương. |
| Magie | Giúp ổn định chức năng enzyme có chứa K2. |
| Vitamin A, E | Hỗ trợ cân bằng quá trình oxy hóa và chống lão hóa tế bào. |

5. Lưu ý khi sử dụng
- Nên dùng chung với bữa ăn có chất béo để tăng hấp thu.
- Không nên dùng cùng thuốc chống đông (warfarin) vì có thể giảm tác dụng của thuốc.

0 comment