I. 🩺 KHÁI NIỆM

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ hình cánh bướm, nằm phía trước cổ, có vai trò điều tiết chuyển hóa, tăng trưởng, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng sống khác thông qua việc sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).


Bệnh tuyến giáp là tập hợp các rối loạn liên quan đến chức năng (tăng hoặc giảm tiết hormone), cấu trúc (phì đại, nốt giáp) hoặc bệnh lý ác tính (ung thư tuyến giáp).

II. 🧬 PHÂN LOẠI

Bệnh tuyến giáp có thể được phân loại thành 3 nhóm chính:

1. Rối loạn chức năng

  • Cường giáp (Hyperthyroidism): Tuyến giáp tiết quá mức hormone.
  • Suy giáp (Hypothyroidism): Tuyến giáp tiết không đủ hormone.

2. Tổn thương hình thái học

  • Bướu giáp lan tỏa hoặc nhân giáp: Phì đại tuyến hoặc có các nốt phát triển bất thường.
  • Viêm tuyến giáp: Gồm Hashimoto, viêm giáp bán cấp (De Quervain), viêm giáp sau sinh.

3. Ung thư tuyến giáp

  • Các thể phổ biến gồm: Carcinoma nhú, carcinoma nang, carcinoma thể tủy, carcinoma không biệt hóa.

Nguyên nhân gây bệnh tuyến giáp rất đa dạng, bao gồm:

III. 🔍 NGUYÊN NHÂN

1. Rối loạn miễn dịch

  • Hashimoto (suy giáp tự miễn).
  • Basedow (cường giáp tự miễn).

2. Thiếu hoặc thừa iod

  • Thiếu iod kéo dài → bướu giáp, suy giáp.
  • Thừa iod (thuốc cản quang, thuốc bổ sung quá mức) → rối loạn chức năng tuyến giáp.

3. Di truyền

  • Có yếu tố gia đình trong các bệnh tự miễn và ung thư tuyến giáp.

4. Phơi nhiễm phóng xạ

  • Tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, đặc biệt ở người tiếp xúc từ nhỏ.

5. Sau can thiệp y khoa

  • Sau phẫu thuật, xạ trị vùng cổ hoặc dùng lithium, amiodarone.

IV. ⚠️ TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

1. Cường giáp

  • Hồi hộp, tim nhanh, sụt cân, run tay, mất ngủ, lo âu.
  • Rối loạn kinh nguyệt, yếu cơ, có thể lồi mắt (trong Basedow).

2. Suy giáp

  • Mệt mỏi, tăng cân, da khô, lạnh, trầm cảm, rụng tóc.
  • Táo bón, nói chậm, phù mặt, chậm chạp.

3. Ung thư tuyến giáp

  • Thường không đau, xuất hiện nốt cứng ở cổ, có thể kèm hạch.
  • Giọng khàn, nuốt vướng nếu u lớn hoặc xâm lấn.

V. 💊 ĐIỀU TRỊ

Điều trị phụ thuộc loại bệnh lý và tình trạng cá nhân người bệnh.

1. Cường giáp

  • Thuốc kháng giáp (Methimazole, PTU).
  • Iod phóng xạ (I-131).
  • Phẫu thuật trong trường hợp bướu lớn, chống chỉ định thuốc, hoặc nghi ngờ ung thư.

2. Suy giáp

  • Thay thế hormone giáp bằng Levothyroxine, theo dõi định kỳ TSH, FT4.

3. Ung thư tuyến giáp

  • Phẫu thuật (cắt tuyến giáp toàn phần hoặc bán phần).
  • Iod phóng xạ hậu phẫu nếu có chỉ định.
  • TSH suppression therapy, theo dõi bằng siêu âm và thyroglobulin.

VI. 🛡️ PHÒNG NGỪA

Bổ sung iod đầy đủ

  • Sử dụng muối iod hoặc thực phẩm giàu iod như rong biển, cá biển với liều hợp lý.

Tầm soát định kỳ

  • Khuyến cáo ở người có yếu tố nguy cơ cao (gia đình có người mắc, bệnh tự miễn, nữ trên 35 tuổi…).

Tránh stress

  • Giảm stress kéo dài có thể hạn chế khởi phát bệnh tự miễn.

Tránh lạm dụng thuốc và can thiệp không có chỉ định

  • Không tự ý dùng thuốc bổ iod, hormone giáp khi chưa khám tại các cơ sở y tế và phải tuân thủ theo điều trị của Bác sĩ chuyên khoa

🎯 KẾT LUẬN

Bệnh tuyến giáp là nhóm bệnh lý nội tiết phổ biến nhưng có thể chẩn đoán sớm, điều trị hiệu quả và phòng ngừa. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường tầm soát định kỳ, và cá thể hóa điều trị là chìa khóa để cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh. Vai trò của bác sĩ chuyên khoa nội tiết là trung tâm trong quản lý toàn diện các rối loạn này.

Write your comment Here