1. Thủy đậu là gì?
Thủy đậu (dân gian gọi là trái rạ) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella-Zoster gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em nhưng người lớn vẫn có thể mắc, đặc biệt nếu chưa từng bị thủy đậu hoặc chưa tiêm vắc xin phòng bệnh.
Đây là bệnh rất dễ lây lan, chủ yếu qua:
- Đường hô hấp: Hít phải các hạt virus từ nước bọt, hắt hơi, ho.
- Tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào mụn nước, dịch tiết từ người bệnh.
Bệnh thường lành tính ở trẻ em, nhưng người lớn mắc bệnh dễ gặp biến chứng nặng hơn như viêm phổi, viêm não, nhiễm trùng da…
2. Triệu chứng của thủy đậu
Các triệu chứng thường xuất hiện sau 10–21 ngày ủ bệnh (trung bình là 14 ngày sau khi tiếp xúc với người bệnh). Triệu chứng diễn tiến theo 3 giai đoạn:
Giai đoạn khởi phát (1–2 ngày đầu):
- Sốt nhẹ đến vừa, mệt mỏi, chán ăn
- Đau đầu, đau cơ, khó chịu
Giai đoạn toàn phát (4–7 ngày):
- Xuất hiện mụn nước đặc trưng: nhỏ, trong, ngứa, mọc rải rác rồi lan rộng khắp thân mình, mặt, tay chân.
- Các mụn nước mọc thành từng đợt, tồn tại đồng thời các tổn thương ở nhiều giai đoạn:
- Ban đỏ → Mụn nước → Mụn mủ → Đóng vảy
- Mụn nước có thể xuất hiện trong miệng, mắt, bộ phận sinh dục gây đau rát.
Giai đoạn hồi phục:
- Mụn nước khô lại, đóng vảy, bong ra để lại vết thâm hoặc sẹo (nếu gãi hoặc nhiễm trùng).
- Hết sốt, cơ thể dần khỏe lại.
3. Biến chứng có thể gặp
Đa số trường hợp thủy đậu diễn tiến lành tính, nhưng có thể gây biến chứng, đặc biệt ở người lớn, phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch:
- Nhiễm trùng da: Mụn nước bị vỡ – vi khuẩn xâm nhập
- Viêm phổi do virus: Gây ho, khó thở, đau ngực – cần nhập viện
- Viêm não – màng não: Hiếm nhưng nguy hiểm
- Sẹo rỗ vĩnh viễn nếu gãi hoặc không chăm sóc đúng cách
- Thai nhi bị dị tật nếu mẹ mắc thủy đậu 3 tháng đầu thai kỳ
4. Cách phòng ngừa thủy đậu hiệu quả
4.1. Tiêm vắc xin thủy đậu
- Cách hiệu quả nhất để phòng bệnh.
- Tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên, người lớn chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm nên chủ động tiêm vắc xin.
- Tiêm 1–2 liều tùy độ tuổi và lịch sử tiêm chủng.
4.2. Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh
- Hạn chế lại gần, không dùng chung đồ cá nhân
- Đeo khẩu trang nếu phải chăm sóc người bệnh
4.3. Giữ vệ sinh cá nhân
- Rửa tay thường xuyên
- Vệ sinh nhà cửa, đồ dùng sạch sẽ
4.4. Tăng cường miễn dịch
- Ăn uống đầy đủ chất, ngủ đủ giấc, tập luyện thể thao
5. Cách cải thiện triệu chứng thủy đậu tại nhà
Khi đã mắc thủy đậu, việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp bệnh nhẹ hơn, nhanh khỏi và tránh sẹo.
5.1. Nghỉ ngơi và dinh dưỡng
- Uống nhiều nước, ăn đồ mềm, dễ tiêu
- Tránh đồ cay nóng, dầu mỡ, hải sản (dễ gây ngứa)
5.2. Chăm sóc da đúng cách
- Không gãi, không cạy mụn nước
- Mặc đồ cotton rộng, thoáng, thấm hút mồ hôi
- Bôi thuốc sát khuẩn nhẹ (xanh methylen) lên mụn nước theo hướng dẫn bác sĩ
5.3. Dùng thuốc (khi cần)
- Thuốc hạ sốt (paracetamol) nếu sốt cao
- Thuốc kháng virus (acyclovir): Chỉ dùng nếu bác sĩ chỉ định – hiệu quả nhất nếu dùng trong 24–48h đầu
- Thuốc kháng histamin giảm ngứa: Loratadin, cetirizine (theo chỉ định)
5.4. Theo dõi biến chứng
- Nếu sốt cao liên tục, ho nặng, khó thở, mụn mủ lan rộng, đau đầu dữ dội → đi khám ngay
6. Bao lâu thì khỏi bệnh?
- Thủy đậu thường khỏi hoàn toàn sau 7–10 ngày ở trẻ em
- Người lớn có thể kéo dài đến 2 tuần
- Mụn nước khô lại sau vài ngày, bong vảy sau 1–2 tuần, nếu chăm sóc tốt sẽ không để lại sẹo
7. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
- Người lớn bị thủy đậu lần đầu (dễ biến chứng)
- Trẻ sốt cao > 39 độ, mụn nước sưng đỏ, có mủ
- Có dấu hiệu nhiễm trùng, khó thở, đau đầu dữ dội
- Phụ nữ mang thai bị phơi nhiễm hoặc có triệu chứng
8. Điều trị hỗ trợ sẹo thủy đậu ở mặt
Sẹo thủy đậu ở mặt thường là sẹo lõm (sẹo rỗ) do các mụn nước sâu vỡ ra, bị gãi hoặc nhiễm trùng. Nếu không điều trị sớm, sẹo có thể tồn tại vĩnh viễn.
Tùy vào giai đoạn hình thành sẹo (mới hay lâu năm), bạn có thể chọn biện pháp phù hợp nhất như sau:
Giai đoạn mới bong vảy (trong 1 tháng đầu): Ngừa sẹo – giảm thâm
Có thể dùng:
- Kem trị sẹo chứa silicone hoặc nha đam:
- Bôi ngay khi vảy khô để ngừa sẹo lõm và làm phẳng bề mặt da (dermatriz, Contractubex,…)
- Kem phục hồi da:
- Giúp làm dịu, phục hồi da, giảm nguy cơ sẹo
Lưu ý:
- Không dùng kem có corticoid, không tự ý nặn, lột da
- Luôn dùng kem chống nắng SPF 50+ để ngừa thâm sạm
Giai đoạn đã có sẹo lõm nhẹ – từ 1 đến 6 tháng sau khi lành bệnh
Kết hợp tại nhà:
- Tinh chất Niacinamide 5–10%: Mờ thâm, hỗ trợ làm sáng da
- Vitamin C: Giúp làm sáng da, tăng sản sinh collagen
- Retinol nhẹ hoặc Tretinoin (theo chỉ định): Hỗ trợ tái tạo tế bào, làm đầy sẹo lõm nhẹ
Lưu ý: Dùng retinoids (như Retinol, Tretinoin) cần dưỡng ẩm kỹ, chống nắng nghiêm ngặt và dùng theo hướng dẫn bác sĩ.
Giai đoạn sẹo rỗ lâu năm – trên 6 tháng
Lúc này sẹo đã ổn định và khó phục hồi bằng kem bôi thông thường, nên cần can thiệp chuyên sâu tại bác sĩ da liễu:
Các phương pháp điều trị tại phòng khám:
Phương pháp | Tác dụng | Lưu ý |
Lăn kim (microneedling) | Kích thích collagen nội sinh, cải thiện sẹo lõm nhẹ đến trung bình | Có thể kết hợp PRP (huyết tương giàu tiểu cầu) để tăng hiệu quả |
Laser Fractional CO2 | Tái cấu trúc da, làm đầy sẹo lõm rõ rệt | Cần chăm sóc da kỹ sau điều trị |
Peel da hóa học (TCA cross) | Tái tạo bề mặt da, làm đầy sẹo lõm nhỏ | Phù hợp với da khỏe |
Tiêm chất làm đầy (Filler) | Làm đầy sẹo rỗ sâu ngay lập tức | Kết quả tạm thời, phải tiêm lại sau 6–12 tháng |
Lưu ý quan trọng trong chăm sóc sẹo ở mặt:
- Không tự ý dùng thuốc làm trắng, kem trộn, peel da tại nhà.
- Không dùng đá lạnh, nước muối đặc, baking soda lên vết thâm – có thể làm nặng thêm tổn thương.
- Không nôn nóng: Quá trình phục hồi sẹo cần ít nhất 2–6 tháng, đôi khi lâu hơn.
- Luôn bảo vệ da bằng kem chống nắng SPF 50+, thoa lại mỗi 2–3 tiếng nếu ra ngoài.
0 comment